Tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao

Nhắc đến ngoại giao chắc chắn không thể thiếu các từ vựng ngoại ngữ, đặc biệt là nếu bạn đang có dự định học ngoại giao bằng tiếng Anh. Vì thế ở bài viết dưới đây mình muốn chia sẻ cho bạn tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao. Cùng mình đọc ngay bài viết dưới bạn nhé!

Tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao
Tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao

Dưới đây là sổ tay thuật ngữ quan hệ quốc tế bằng tiếng anh dành cho bạn

  1. Diplomatic: Ngoại giao
  2. Foreign Office: Bộ ngoại giao
  3. Federal: Liên bang
  4. Ambassador: Đại sứ
  5. Citizen: Công dân
  6. Embassy: Tòa đại sứ
  7. Candidate: Ứng cử viên
  8. Collaboration: Sự cộng tác
  9. Ally: nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh
  10. Annex: Sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ)
  11. Barter: Đổi chác, sự đổi chác
  12. Federal: Liên bang
  13. Border: Biên giới
  14. Independence: Sự tự do, độc lập
  15. Commerce: Thương mại, sự giao thiệp
  16. Compliance: Sự bằng lòng, sự ưng thuận
  17. Conciliatory: Hòa giải
  18. Conduct: đạo đức, cách ứng xử
  19. Conflict: Sự tranh giành, cuộc xung đột, va chạm
  20. Confront: Dương đầu, đối diện
  21. Collaboration: Sự cộng tác
  22. Conquer: Đoạt, xâm chiếm, chế ngự
  23. Consular: lãnh sự
  24. Privilege: Đặc quyền, đặc ân
  25. Goodwill: Thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
  26. Alliance: Khối liên minh, khối đồng minh
  27. Adhere: Tham gia, gia nhập
  28. Convention: Hội nghị, hiệp định, sự thỏa thuận
  29. Credentials : Thư ủy nhiệm, quốc thư
  30. Consulate: Tòa lãnh sự, lãnh sứ quán
  31. Protocol: Nghi thức ngoại giao, lễ tân
  32. Crisis: Sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
  33. Adversary: Kẻ địch, đối phương, đối thủ
  34. Breach: Mối bất hòa, sự tan vỡ
  35. Delegation: Phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu
  36. Struggle: Cuộc chiến đấu, sự đấu tranh
  37. Diplomacy: ngành ngoại giao, sự đàm phán thương lượng giữa các quốc gia
  38. Dispute: Cuộc bàn cãi, tranh luận, cuộc tranh chấp
  39. Embargo: Lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động
  40. Declaration: Sự tuyên bố, bản tuyên ngôn
  41. Envoy: Công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao
  42. Grievance: Mối bất bình
  43. Policy: Chính sách
  44. Honor: Danh dự, thanh danh, niềm vinh dự
  45. Implement: Thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước)
  46. Impose: Đánh (thuế), bắt chịu
  47. Intervention: Sự xen vào, sự can thiệp
  48. Mission: Sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công tác, phái đoàn
  49. Resolution: Nghị quyết
  50. Sanction: Luật pháp, sắc lệnh, sự phê chuẩn
  51. Strategic: Chiến lược
  52. Territory: Đất đai, lãnh địa, lãnh thổ
  53. Treaty: Hiệp ước
  54. Conciliatory: Hòa giải
  55. Resolution: Nghị quyết
  56. Agreement: Hiệp định
  57. International Conference: Hội nghị quốc tế
  58. Preliminary Agreement: Hiệp định sơ bộ
  59. Appoint ambassador to negotiate: Cử đại sứ sang đàm phán
  60. Post-Ministerial Meeting: Hội nghị sau Bộ trưởng
  61. Ministerial Meeting: Hội nghị Bộ trưởng
  62. Summit (Meeting): Hội nghị thượng đỉnh
  63. Amendment: Bổ sung, sửa đổi
  64. Clause: Điều khoản
  65. Countersign: Tiếp ký, phê chuẩn
  66. Declaration: Tuyên bố
  67. Consulate: Tòa lãnh sự, lãnh sự quán
  68. Stipulation: Điều quy định
  69. Denouce of treaty: Tuyên bố bãi ước
  70. Maintain diplomatic relation with: Duy trì quan hệ ngoại giao với
  71. Note: Công hàm
  72. Implement: Thi hành, thực hiện
  73. Intervention: Sự xen vào, can thiệp
  74. Protocol: Nghị định thư
  75. Privilege: Đặc quyền, đặc ân
  76. Convention: Hội nghị, hiệp định, thỏa thuận
  77. Speech: Bài phát biểu, diễn văn
  78. Ratify: Phê chuẩn
  79. Foreign Office: Bộ Ngoại giao
  80. Diplomatic: Ngoại giao
  81. Collaboration: Sự động tác
  82. Adversary: Đối thủ, đối phương
  83. Alliance: Khối liên minh, đồng minh
  84. International arena: Vũ đài quốc tế
  85. Memorandum: Giác thư
  86. Ally: Nước đồng minh, nước liên minh
  87. Ambassador: Đại sứ
  88. Border: Biên giới
  89. Compliance: Sự bằng lòng, sự ưng thuận
  90. Embargo: Lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động
  91. Envoy: Công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao
  92. Goodwill: Thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm
  93. Cooperation in all fields: Hợp tác về mọi mặt
Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng khác để trau dồi cho bản thân thêm kiến thức và thường xuyên rèn luyện ôn tập để có kết quả tốt nhất
Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng khác để trau dồi cho bản thân thêm kiến thức và thường xuyên rèn luyện ôn tập để có kết quả tốt nhất

Kết luận

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao dành cho bạn. Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng khác để trau dồi cho bản thân thêm kiến thức và thường xuyên rèn luyện ôn tập để có kết quả tốt nhất.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên website của mình. Hãy comment cho mình và mọi người biết thêm nếu bạn còn từ vựng nào khác ở dưới đây nhé!